Có 3 kết quả:

特制 tè zhì ㄊㄜˋ ㄓˋ特質 tè zhì ㄊㄜˋ ㄓˋ特质 tè zhì ㄊㄜˋ ㄓˋ

1/3

tè zhì ㄊㄜˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special
(2) unique

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) characteristic
(2) special quality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) characteristic
(2) special quality

Bình luận 0